Có 3 kết quả:
密而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ • 祕而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ • 秘而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confidential
(2) secret
(3) hush-hush
(2) secret
(3) hush-hush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold information
(2) to keep sth secret
(2) to keep sth secret
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold information
(2) to keep sth secret
(2) to keep sth secret
Bình luận 0